Có 2 kết quả:
利害关系人 lì hài guān xi rén ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄖㄣˊ • 利害關係人 lì hài guān xi rén ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄖㄣˊ
lì hài guān xi rén ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stakeholder
(2) interested party
(3) interested person
(2) interested party
(3) interested person
Bình luận 0
lì hài guān xi rén ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stakeholder
(2) interested party
(3) interested person
(2) interested party
(3) interested person
Bình luận 0